Kim thu sét Nimbus 30, kim thu sét Cirprotec Nimbus 30, Kim thu sét nimbus CPT-1 , kim thu sét Nimbus 30 bán kính bảo vệ 71 mét.
Kim thu sét Nimbus 30 , kim thu sét Nimbus CPT- 1 , Kim thu sét phát xạ Nimbus 30, kim thu sét Cirprotec Nimbus 30 , Kim thu sét Nimbus 30 bán kính bảo vệ 71 mét.
Thông Tin Sản Phẩm:
- Mã cũ: Cirprotec Nimbus CPT-1 . Mã mới: Cirprotec Nimbus 30
- Loại: Nimbus 30
- Màu sắc: Xám
- Hãng sản xuất: Cirprotec.
- Xuất xứ: Tây Ban Nha.
- Thời gian bảo hành: Bảo hành 24 tháng.
Đặc Tính Kỹ Thuật:
- Sử dụng lắp đặt hệ thống chống sét trực tiếp.
- Bán kính bảo vệ: 71 mét theo Tiêu chuẩn NFC 17-102.
- Công nghệ: Kim thu sét chủ động - phát tia tiên đạo sớm (ESE).
- Chiều cao cột lắp đặt: 5 mét.
- Vật liệu: Thép inox không gỉ.
- Kết nối: Khớp nối .
- Nhiệt độ sử dụng: Nhiệt độ môi trường.
Downloads:
Tài liệu kim thu sét Cirprotec Nimbus 30: View 1 / Download 1
Lắp đặt kim thu sét Cirprotec Nimbus: View / Download
Tài liệu kim thu sét Cirprotec Nimbus: View / Download
Technical Data | Value | Units | |
---|---|---|---|
Commercial data | |||
Code | 77901130 | ||
Part Number | nimbus 30 | ||
EAN | 8435297843344 | ||
Status | Available | ||
Tariff code (HS) | 8535.40.00 | ||
Dimensions | |||
Packaging height | 110 | [mm] | |
Packaging width | 200 | [mm] | |
Packaging length | 400 | [mm] | |
Packaging weight | 3520 | [gr] | |
Product height | 428,5 | [mm] | |
Product width | 85 | [mm] | |
Product weight | 2995 | [gr] | |
General data | |||
Product standards | NF C 17-102:2011 | ||
Certifications | CE; BUREAU VERITAS | ||
Insulating material & flammability class | Stainless steel 316 | ||
Housing color | Silver | ||
Enclosure | IP 67 | ||
Temperature range | -20 ºC ... +80 ºC | ||
Technical features | |||
Early streamer emission time | 30 | [ μs] | |
Max. withstood current (10/350) | Iimp | 200 | [kA] |
Protection radius based on the model of lighning rod (UNE 21186 / NFC 17-102) | |||
Level I (h=3 m) | D = 20 m | 29 | [m] |
Level I (h=4 m) | D = 20 m | 38 | [m] |
Level I (h=5 m) | D = 20 m | 48 | [m] |
Level II (h=3 m) | D = 30 m | 33 | [m] |
Level II (h=4 m) | D = 30 m | 44 | [m] |
Level II (h=5 m) | D = 30 m | 55 | [m] |
Level III (h=3 m) | D = 45 m | 38 | [m] |
Level III (h=4 m) | D = 45 m | 51 | [m] |
Level III (h=5 m) | D = 45 m | 63 | [m] |
Level IV (h=3 m) | D = 60 m | 43 | [m] |
Level IV (h=4 m) | D = 60 m | 57 | [m] |
Level IV (h=5 m) | D = 60 m | 71 | [m] |
Technical features | |||
Min. cable section | 50 | [mm²] | |
Min. flat tape width | 25 | [mm] | |
Max. flat tape width | 30 | [mm] | |
Min. flat tape thickness | 2 | [mm] | |
Max. flat tape thickness | 6 | [mm] |